Thời Khóa Biểu Năm Học Mới
Lượt xem:
PHÒNG GD- ĐT BA TƠ THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG TH XÃ BA CUNG (ÁP DỤNG TỪ NGÀY 27/9/2021)
Lớp 1A – Huỳnh Thị Thịnh
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng |
1 | SHDC | Toán | Toán | T. Việt | T. Việt |
2 | GDTC (Tuấn) | T. Việt | T. Việt | T.Việt | T.Việt | |
3 | T.Việt | T.Việt | T.Việt | Toán | Ôn Toán | |
4 | T Việt | TN-XH (Trinh) | Ôn T Việt | Ôn Toán | VHGT- SHL | |
5 | ||||||
Chiều
|
1 | MT | Đọc T V | T. Việt | Ôn T Việt | |
2 | Đạo Đức (Trinh) | GDTC (Tuấn) | T.Việt | Ôn T Việt | ||
3 | Âm nhạc(Trinh) | HĐ-TN | Ôn T Việt | Ôn Toán | ||
4 | TN-XH(Trinh) | |||||
5 |
Lớp 2A Huỳnh Thị Minh Thư
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
1 | SHDC | T Việt | T Việt | T Việt | T Việt | ||
2 | T Việt | T Việt | T Việt | T Việt | T.dục(Tuấn) | ||
3 | T Việt | Âm nhạc | Toán | Toán | Toán | ||
4 | Toán | Toán | T.dục(Tuấn | HĐTN | VHGT-SHL | ||
5 | |||||||
Chiều
|
1 | Đọc T Viện | Ôn T Việt | Ôn T Việt | TNXH(Trinh) | ||
2 | MT | Ôn T Việt | Ôn T Việt | TNXH(Trinh) | |||
3 | Đạo đức | Ôn Toán | Ôn Toán | ||||
4 | |||||||
Lớp 2B ĐẶNG THỊ THU
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng |
1 | SHDC | T D (Tuấn) | Toán | T Việt | T Việt |
2 | T Việt | Toán | T Việt | T Việt | Toán | |
3 | T Việt | T Việt | T Việt | Toán | T.dục(Tuấn) | |
4 | Toán | Âm nhạc | Ôn T Việt | Ôn T Việt | T Việt | |
5 | VHGT; SHL | |||||
Chiều
|
1 | Ôn Toán | Ôn T Việt | TN-XH(Trinh) | M thuật | |
2 | Ôn T Việt | Ôn T Việt | TN-XH(Trinh) | HĐTN (ngọc) | ||
3 | Đọc T viện | Ôn Toán | Đạo đức (ngọc) | |||
4 |
3A Hậu
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | Chính tả | Tập đọc | Chính tả | Tập làm văn |
2 | TĐ-KC | T dục(tuấn) | Toán | Toán | Toán | |
3 | Tập đọc | Toán | TD( Tuấn) | Thủ công | Tập viết | |
4 | Toán | TN-XH | Tiếng Anh | Tin | VHGT-SHL | |
5 | MT | LT và câu | Tiếng Anh | Tin | ||
Chiều | Tiếng Anh | Đạo đức | TN-XH | |||
Tiếng Anh | Đọc Tviện | Â Nhạc | ||||
3B Giang
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | TN-XH | Tập đọc | Toán | T làmvăn |
2 | TĐ-KC | Chính tả | T dục (Tuấn) | Chính tả | Toán | |
3 | T dục (Tuấn ) | Toán | Toán | Thủ công | Tập viết | |
4 | Tập đọc | LT và câu | Tin học | Đạo đức | VHGT-SHL | |
5 | Tin học | |||||
Chiều | Toán | MT | ||||
Âm nhạc | TN-XH | |||||
Tiếng Anh | Đọc Tviện | Tiếng Anh | ||||
Tiếng Anh | Tiếng Anh |
LỚP 4A Hiếu
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | Toán | Tập đọc | Ch.tả | T dục(Tuấn |
2 | Toán | LT và câu | Toán | Địa lý | Toán | |
3 | Tập đọc | TD(Tuấn) | T L văn | Toán | Tập làm văn | |
4 | M Thuật | K.học | Lịch sử | Khoa. học | LT& C | |
5 | VHGT- SHL | |||||
Chiều | Đọc Tviện | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||
Kỹ thuật | Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Kể chuyện | Đ đức | Tin học | ||||
Nhạc | Tin học |
LỚP 4B Hằng
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | Tiếng Anh | Tập đọc | Ch.tả | LT& C |
2 | Toán | Tiếng Anh | Toán | Địa lý | Toán | |
3 | Tập đọc | Lịch sửToán | Kể chuyện | Toán | Tập làm văn | |
4 | Tiếng Anh | Toán | K.học | T L văn | Khoa. học | |
5 | Tiếng Anh | LT và câu | Đọc thư viện | VHGT-SHL | ||
Chiều | T dục (Tuấn | Tin | Nhạc | |||
Đ đức | Tin | Khoa. học | ||||
KThuật | TD (Tuấn) | M thuật | ||||
LỚP 5A Nhung
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | LT& Câu | Tập đọc | Toán | Toán |
2 | T Đọc | Toán | Toán | Tập làm văn | Khoa học | |
3 | K.học | Tiếng Anh | Đọc thư viện | Đ Lý | Tập làm văn | |
4 | Toán | Tiếng Anh | LT& Câu | Tiếng Anh | VHGT-SHL | |
5 | Tiếng Anh | |||||
Chiều | Nhạc | TD (Tuấn) | Chính tả | |||
Kể chuyện | M Thuật | L sử | ||||
TD (Tuấn) | Tin | KT | ||||
Tin | Đạo Đức (Ngọc) |
LỚP 5 B Thảo
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | LT& Câu | Tin | Tiếng Anh | Toán |
2 | T Đọc | Toán | Tin | Tiếng Anh | Chính tả | |
3 | MT | L sử | Tập đọc | Toán | Tập làm văn | |
4 | Toán | TD (Tuấn) | Toán | Tập làm văn | Nhạc | |
5 | LT& Câu | VHGT-SHL | ||||
Chiều | K.học | Đ Đ( Thành) | K.học | |||
TD (Tuấn) | Kthuật (Thành) | Địa | ||||
Kể chuyện | Tiếng Anh | Đọc thư viện | ||||
Tiếng Anh |
Ghi chú: – Sáng vào lớp 7h 00 về 10h30
– Chiều vào lớp 14 h00 về 16 h 10
HIỆU TRƯỞNG
Trần Ngọc Thành
Chú ý: Nhà trường sắp xếp thời khóa biểu 9 buổi đối với lớp 1,2 ; 8 buổi đối với lớp 3,4,5. Tuy nhiên trong đó có một buổi chiều là tăng cường ôn toán ,tiếng viêt ( 3 tiết) Vậy giáo viên chủ nhiệm linh hoạt dạy 1 buổi . buổi này không tính vào tiết chính thức mà tính cho phụ đạo học sinh.
PHÒNG GD- ĐT BA TƠ THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG TH XÃ BA CUNG (ÁP DỤNG TỪ NGÀY 27/9/2021)
Lớp 1A – Huỳnh Thị Thịnh
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng |
1 | SHDC | Toán | Toán | T. Việt | T. Việt |
2 | GDTC (Tuấn) | T. Việt | T. Việt | T.Việt | T.Việt | |
3 | T.Việt | T.Việt | T.Việt | Toán | Ôn Toán | |
4 | T Việt | TN-XH (Trinh) | Ôn T Việt | Ôn Toán | VHGT- SHL | |
5 | ||||||
Chiều
|
1 | MT | Đọc T V | T. Việt | Ôn T Việt | |
2 | Đạo Đức (Trinh) | GDTC (Tuấn) | T.Việt | Ôn T Việt | ||
3 | Âm nhạc(Trinh) | HĐ-TN | Ôn T Việt | Ôn Toán | ||
4 | TN-XH(Trinh) | |||||
5 |
Lớp 2A Huỳnh Thị Minh Thư
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
1 | SHDC | T Việt | T Việt | T Việt | T Việt | ||
2 | T Việt | T Việt | T Việt | T Việt | T.dục(Tuấn) | ||
3 | T Việt | Âm nhạc | Toán | Toán | Toán | ||
4 | Toán | Toán | T.dục(Tuấn | HĐTN | VHGT-SHL | ||
5 | |||||||
Chiều
|
1 | Đọc T Viện | Ôn T Việt | Ôn T Việt | TNXH(Trinh) | ||
2 | MT | Ôn T Việt | Ôn T Việt | TNXH(Trinh) | |||
3 | Đạo đức | Ôn Toán | Ôn Toán | ||||
4 | |||||||
Lớp 2B ĐẶNG THỊ THU
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng |
1 | SHDC | T D (Tuấn) | Toán | T Việt | T Việt |
2 | T Việt | Toán | T Việt | T Việt | Toán | |
3 | T Việt | T Việt | T Việt | Toán | T.dục(Tuấn) | |
4 | Toán | Âm nhạc | Ôn T Việt | Ôn T Việt | T Việt | |
5 | VHGT; SHL | |||||
Chiều
|
1 | Ôn Toán | Ôn T Việt | TN-XH(Trinh) | M thuật | |
2 | Ôn T Việt | Ôn T Việt | TN-XH(Trinh) | HĐTN (ngọc) | ||
3 | Đọc T viện | Ôn Toán | Đạo đức (ngọc) | |||
4 |
3A Hậu
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | Chính tả | Tập đọc | Chính tả | Tập làm văn |
2 | TĐ-KC | T dục(tuấn) | Toán | Toán | Toán | |
3 | Tập đọc | Toán | TD( Tuấn) | Thủ công | Tập viết | |
4 | Toán | TN-XH | Tiếng Anh | Tin | VHGT-SHL | |
5 | MT | LT và câu | Tiếng Anh | Tin | ||
Chiều | Tiếng Anh | Đạo đức | TN-XH | |||
Tiếng Anh | Đọc Tviện | Â Nhạc | ||||
3B Giang
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | TN-XH | Tập đọc | Toán | T làmvăn |
2 | TĐ-KC | Chính tả | T dục (Tuấn) | Chính tả | Toán | |
3 | T dục (Tuấn ) | Toán | Toán | Thủ công | Tập viết | |
4 | Tập đọc | LT và câu | Tin học | Đạo đức | VHGT-SHL | |
5 | Tin học | |||||
Chiều | Toán | MT | ||||
Âm nhạc | TN-XH | |||||
Tiếng Anh | Đọc Tviện | Tiếng Anh | ||||
Tiếng Anh | Tiếng Anh |
LỚP 4A Hiếu
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | Toán | Tập đọc | Ch.tả | T dục(Tuấn |
2 | Toán | LT và câu | Toán | Địa lý | Toán | |
3 | Tập đọc | TD(Tuấn) | T L văn | Toán | Tập làm văn | |
4 | M Thuật | K.học | Lịch sử | Khoa. học | LT& C | |
5 | VHGT- SHL | |||||
Chiều | Đọc Tviện | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||
Kỹ thuật | Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Kể chuyện | Đ đức | Tin học | ||||
Nhạc | Tin học |
LỚP 4B Hằng
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | Tiếng Anh | Tập đọc | Ch.tả | LT& C |
2 | Toán | Tiếng Anh | Toán | Địa lý | Toán | |
3 | Tập đọc | Lịch sửToán | Kể chuyện | Toán | Tập làm văn | |
4 | Tiếng Anh | Toán | K.học | T L văn | Khoa. học | |
5 | Tiếng Anh | LT và câu | Đọc thư viện | VHGT-SHL | ||
Chiều | T dục (Tuấn | Tin | Nhạc | |||
Đ đức | Tin | Khoa. học | ||||
KThuật | TD (Tuấn) | M thuật | ||||
LỚP 5A Nhung
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | LT& Câu | Tập đọc | Toán | Toán |
2 | T Đọc | Toán | Toán | Tập làm văn | Khoa học | |
3 | K.học | Tiếng Anh | Đọc thư viện | Đ Lý | Tập làm văn | |
4 | Toán | Tiếng Anh | LT& Câu | Tiếng Anh | VHGT-SHL | |
5 | Tiếng Anh | |||||
Chiều | Nhạc | TD (Tuấn) | Chính tả | |||
Kể chuyện | M Thuật | L sử | ||||
TD (Tuấn) | Tin | KT | ||||
Tin | Đạo Đức (Ngọc) |
LỚP 5 B Thảo
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng
|
1 | SHDC | LT& Câu | Tin | Tiếng Anh | Toán |
2 | T Đọc | Toán | Tin | Tiếng Anh | Chính tả | |
3 | MT | L sử | Tập đọc | Toán | Tập làm văn | |
4 | Toán | TD (Tuấn) | Toán | Tập làm văn | Nhạc | |
5 | LT& Câu | VHGT-SHL | ||||
Chiều | K.học | Đ Đ( Thành) | K.học | |||
TD (Tuấn) | Kthuật (Thành) | Địa | ||||
Kể chuyện | Tiếng Anh | Đọc thư viện | ||||
Tiếng Anh |
Ghi chú: – Sáng vào lớp 7h 00 về 10h30
– Chiều vào lớp 14 h00 về 16 h 10
HIỆU TRƯỞNG
Trần Ngọc Thành
Chú ý: Nhà trường sắp xếp thời khóa biểu 9 buổi đối với lớp 1,2 ; 8 buổi đối với lớp 3,4,5. Tuy nhiên trong đó có một buổi chiều là tăng cường ôn toán ,tiếng viêt ( 3 tiết) Vậy giáo viên chủ nhiệm linh hoạt dạy 1 buổi . buổi này không tính vào tiết chính thức mà tính cho phụ đạo học sinh.
Thời khóa biểu năm học 2021-2022
Giờ vào lớp:
– Sáng vào lớp 7h00 về 10h30
– Chiều vào lớp 14h00 về 16h10